Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conjecture

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒektʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự phỏng đoán, sự ước đoán
to be right in a conjecture
phỏng đoán đúng
Cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)

Động từ

Đoán, phỏng đoán, ước đoán
Đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự giả định, sự phỏng đoán

Kỹ thuật chung

phỏng đoán
sự giả định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conclusion , fancy , guess , guesstimate , guesswork , hunch , hypothesis , inference , notion , opinion , perhaps , presumption , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab in the dark , supposition , surmise , theorizing , theory , speculation , belief , postulation , speculate , supposition.--v. surmise , theorem , thought
verb
assume , believe , conceive , conclude , deem , estimate , expect , fancy , feel * , figure , gather , glean , guess , guesstimate , hazard a guess , hypothesize , imagine , infer , judge , presume , pretend , suppose , surmise , suspect , take a shot , take a stab , take for granted , theorize , think , speculate , assumption , belief , conclusion , divine , estimation , idea , inference , judgment , opine , opinion , plot , postulate , presuppose , speculation , supposition , suspicion , theory , view

Từ trái nghĩa

noun
fact , proof , reality , truth
verb
prove

Xem thêm các từ khác

  • Conjecturer

    / kən´dʒektʃərə /,
  • Conjoin

    / kən´dʒɔin /, Động từ: kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại, Xây...
  • Conjoined pitches

    độ cao kết hợp,
  • Conjoined tendon

    gânkết hợp,
  • Conjoined twin

    trẻ sinh đôi kết hợp, trẻ sinh đôi dính,
  • Conjoint

    / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ...
  • Conjoint analysis

    phân tích kết hợp,
  • Conjointly

    Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, conjoint action, hành động kết...
  • Conjugal

    / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Conjugal rights

    Danh từ: quyền vợ chồng ăn nằm với nhau,
  • Conjugality

    / ¸kɔndʒu´gæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, connubiality , matrimony , wedlock
  • Conjugally

    / ´kɔndʒugəli /, phó từ, về phương diện hôn nhân,
  • Conjugant

    Danh từ: (sinh học) thể tổng hợp,
  • Conjugata

    đường kính góc nhô-sau mu,
  • Conjugata anatomica

    đường kính góc nhô sau mu,
  • Conjugata diagonalis

    đường kính chéo góc nhô-sau mu,
  • Conjugata vera

    đường kính góc nhô-sau mu,
  • Conjugate

    / v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt /, Tính từ: kết hợp, ghép đôi...
  • Conjugate-complex

    liên hợp-phức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top