Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conjoin

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒɔin/

Thông dụng

Động từ

Kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two pieces
nối hai mảnh
two families conjoin
hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

Chuyên ngành

Xây dựng

giao kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coalesce , compound , concrete , conjugate , connect , consolidate , couple , join , link , marry , meld , unify , unite , wed , yoke , affiliate , ally , bind , combine , relate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top