Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conjoint

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dʒɔint/

Thông dụng

Tính từ

Nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
conjoint action
hành động kết hợp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
communal , general , joint , mutual , public

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top