Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conk

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) mũi

Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out)

Hỏng, long ra (máy móc)
Chết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
noddle , pate , poll , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop
verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop , decease , die , fail , faint , hit , stall , straighten
phrasal verb
break down , give out , break , cave in , crack , drop , succumb

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conker

    / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • Conkers

    Danh từ số nhiều: trò chơi chọi sâu hạt,
  • Conky

    Tính từ: (có) mũi to (người), Danh từ: người mũi to,
  • Conline

    chất aikaloid cực độc,
  • Conlmutator end

    đầu chuyển mạch, đầu đổi nối,
  • Conn

    / kɔn /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái tàu, điều khiển ( (cũng) con),
  • Connascence

    Danh từ: con cùng sinh; vật cùng sinh,
  • Connascent

    Tính từ: sinh cùng lúc,
  • Connatal

    xảy ralúc sinh mắc lúc sinh, bẩm sinh,
  • Connate

    / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ...
  • Connate water

    nước sót, nước chôn vùi,
  • Connately

    Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh,
  • Connateness

    / ´kɔneitnis /,
  • Connatural

    / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất,...
  • Connect

    / kə'nekt /, Ngoại động từ: nối, nối lại, chấp nối, kết nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm...
  • Connect, Connector (CONN)

    kết nối, Đầu nối,
  • Connect (CN)

    kết nối,
  • Connect Confirmation (CC)

    khẳng định kết nối,
  • Connect Data Rate Change (CDRC)

    thay đổi dữ liệu có thể kết nối,
  • Connect Presentation Accept (CPA)

    chấp nhận trình diễn kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top