Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔneit/

Thông dụng

Tính từ

Bẩm sinh
Cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agnate , akin , allied , cognate , connatural , consanguine , consanguineous , kindred

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top