Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connatural

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´nætʃərəl/

Thông dụng

Tính từ

Tự nhiên; hồn nhiên
Bẩm sinh ( + to)
Cùng loại; cùng bản chất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , congenital , elemental , inborn , inbred , indigenous , indwelling , ingrained , inherent , innate , intrinsic , native , natural , agnate , akin , allied , cognate , connate , consanguine , consanguineous , kindred

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top