Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connector

Mục lục

/ kə'nektə(r)/

Thông dụng

Xem connect

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đầu dây nối

Ô tô

giắc cắm
giắc nối
blade connector
phiến giắc nối (dây điện)

Toán & tin

bộ (phận) nối
bộ kết nối
cái nối

Xây dựng

bộ phận liên kết
cái đầu nối
mối nối kết

Điện

con nối
đầu nối dây

Kỹ thuật chung

bộ ghép
waveguide connector
bộ ghép ống dẫn sóng
bộ nối

Giải thích EN: Any device that links or holds together objects or parts.  Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.Giải thích VN: Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.

bộ nối cáp
bộ nối có chốt
male connector
bộ nối có chốt cắm
bộ phận nối
cable connector
bộ phận nối cáp
threaded connector
bộ phận nối khía ren (măng song)
cầu nối
kẹp
kẹp nối
khớp nối
apex connector
khớp nối ở đỉnh
apex connector
đầu nối, khớp nối ở đỉnh
hose connector or union, coupling, nipple
khớp nối hai đầu ống
romex connector
khớp nối dữ dây Romex
romex connector
khớp nối giữ dây Romex
three-way connector
khớp nối ba
two-way connector
khớp nối đôi
đầu kẹp
đầu nối
mối nối
ống ghép nối
ống nối
phích cắm
connector socket
hộp phích cắm
connector socket
đầu nối có phích cắm
male connector
phích cắm đực
plug connector
hộp phích cắm
plug connector
đầu nối có phích cắm
plug-type connector
bộ nối kiểu phích cắm
phích nối

Địa chất

bộ liên kết, bộ nối, khớp nối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top