Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connubiality

Nghe phát âm

Mục lục

/kə¸nju:bi´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng
Quyền kết hôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conjugality , matrimony , wedlock

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conoid

    / ´kounɔid /, Tính từ: hình nêm, conoit, Danh từ: (toán học) hình nêm,...
  • Conoid ligament

    dây chằng nón,
  • Conoid tubercle

    củnón,
  • Conoidal

    / kə´nɔidəl /, Xây dựng: có dạng nêm,
  • Conoidal shed

    mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
  • Conoidal shell

    vỏ conoit, vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • Conoidic

    có dạng nêm,
  • Conoidical vault

    vòm hình côn, vòm nón, hầm hình nón, vòm hình,
  • Conormal

    Danh từ: (toán học) có pháp tuyến chung,
  • Conpensating trisomy

    thể babù trừ,
  • Conpinctival reflex

    phản xạ kết mạc,
  • Conponemt

    Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of...
  • Conquer

    / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình...
  • Conquerable

    / ´kɔηkərəbl /, tính từ, có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được,
  • Conquerableness

    Danh từ: tính có thể bị xâm chiếm, tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được,...
  • Conquering

    / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa:...
  • Conqueror

    Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top