Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conoid

Nghe phát âm

Mục lục

/´kounɔid/

Thông dụng

Tính từ

Hình nêm, conoit

Danh từ

(toán học) hình nêm, conoit

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cônôit hình nêm

Toán & tin

hình nén
cônôit
right conoid
conoit thẳng

Kỹ thuật chung

hình chóp
hình nêm

Xem thêm các từ khác

  • Conoid ligament

    dây chằng nón,
  • Conoid tubercle

    củnón,
  • Conoidal

    / kə´nɔidəl /, Xây dựng: có dạng nêm,
  • Conoidal shed

    mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
  • Conoidal shell

    vỏ conoit, vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • Conoidic

    có dạng nêm,
  • Conoidical vault

    vòm hình côn, vòm nón, hầm hình nón, vòm hình,
  • Conormal

    Danh từ: (toán học) có pháp tuyến chung,
  • Conpensating trisomy

    thể babù trừ,
  • Conpinctival reflex

    phản xạ kết mạc,
  • Conponemt

    Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of...
  • Conquer

    / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình...
  • Conquerable

    / ´kɔηkərəbl /, tính từ, có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được,
  • Conquerableness

    Danh từ: tính có thể bị xâm chiếm, tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được,...
  • Conquering

    / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa:...
  • Conqueror

    Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Conquest

    / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình...
  • Conquistador

    Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top