Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conquer

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɒŋkər/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
to conquer an enemy
chiến thắng quân thù
Chinh phục, chế ngự
to stoop to conquer
hạ mình để chinh phục
to conquer a bad habit
chế ngự được một thói xấu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chinh phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , bring to knees , checkmate , circumvent , clobber , control , cream * , crush , discomfit , drub , foil , frustrate , get the better of , humble , lick , master , outwit , overmaster , overpower , override , overthrow , prevail , quell , reduce , rout , shut down , subdue , subjugate , succeed , surmount , throw , thwart , total * , trample underfoot , trash , triumph , vanquish , whip , wipe off map , worst , zap * , achieve , acquire , annex , best , occupy , overcome , overrun , seize , prevail against , triumph over , cream , daunt , defeat , down , tame , victor , win

Từ trái nghĩa

verb
capitulate , fail , give up , lose , retreat , succumb , surrender , yield , forfeit

Xem thêm các từ khác

  • Conquerable

    / ´kɔηkərəbl /, tính từ, có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được,
  • Conquerableness

    Danh từ: tính có thể bị xâm chiếm, tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được,...
  • Conquering

    / 'kɔɳkəriɳ /, Tính từ: xâm chiếm, chinh phục, chế ngự, Từ đồng nghĩa:...
  • Conqueror

    Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Conquest

    / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình...
  • Conquistador

    Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • Conradson carbon

    cacbon conradson, cặn conradson,
  • Conronary-sinus tachycardia

    nhịp tim nhanh mạch vành -xoang,
  • Cons

    ,
  • Consanguine

    / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Consanguineous

    / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural ,...
  • Consanguineous relation

    quan hệ đồng huyết,
  • Consanguinity

    / ¸kɔnsæη´gwiniti /, Danh từ: quan hệ dòng máu; tình máu mủ, Y học:...
  • Conscience

    / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience...
  • Conscience-smitten

    / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
  • Conscience-stricken

    Tính từ: bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top