Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conscious

Mục lục

/ˈkɒnʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
to be conscious of one's guilt
biết rõ tội của mình
to become conscious
tỉnh lại, hồi lại
the old man was conscious to the last
đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
man is a conscious animal
người là một động vật có ý thức

Chuyên ngành

Xây dựng

tỉnh táo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able to recognize , acquainted , aesthetic , alive to , apperceptive , apprised , assured , attentive , au courant , aware , certain , cognizant , conversant , discerning , felt , hep to , informed , in on , in right mind , keen , knowing , known , mindful , noticing , noting , observing , on to , perceiving , percipient , recognizing , remarking , responsive , seeing , sensible , sensitive to , sentient , supraliminal , sure , understanding , vigilant , watchful , wise to , with it * , witting , affected , calculated , deliberate , mannered , premeditated , rational , reasoning , reflective , responsible , self-conscious , studied , willful , heedful , observant , alert , alive , awake , cognizable , feeling , intentional , lucid , perceptive , qualmish , scrupulous , subliminal

Từ trái nghĩa

adjective
ignorant , impassive , indifferent , senseless , unaware , unconscious , unmindful , unresponsive , not deliberate , unfeeling , unintentional , unstudied

Xem thêm các từ khác

  • Consciously

    / 'kɔnʃəsli /, Phó từ: có ý thức, có chủ ý, cố ý,
  • Consciousness

    / ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa:...
  • Conscribable

    / kən´skraibəbl /, tính từ, có thể bắt đi lính,
  • Conscribe

    / kən´skraib /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript,
  • Conscript

    / ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ:...
  • Conscription

    / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ...
  • Conscription of wealth

    Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản...
  • Consecrate

    / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá,
  • Consecrated

    Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • Consecration

    / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong...
  • Consecrative

    / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • Consecrator

    / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • Consecratory

    / ¸kɔnsi´kreitəri /,
  • Consecution

    / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ...
  • Consecutive

    / kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán &...
  • Consecutive-weeks discount

    chiết khấu nhiều tuần liên tục,
  • Consecutive amputation

    cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top