Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conscribe

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´skraib/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conscript

    / ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ:...
  • Conscription

    / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ...
  • Conscription of wealth

    Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản...
  • Consecrate

    / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá,
  • Consecrated

    Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • Consecration

    / ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong...
  • Consecrative

    / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • Consecrator

    / ´kɔnsi¸kreitə /,
  • Consecratory

    / ¸kɔnsi´kreitəri /,
  • Consecution

    / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ...
  • Consecutive

    / kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán &...
  • Consecutive-weeks discount

    chiết khấu nhiều tuần liên tục,
  • Consecutive amputation

    cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ,
  • Consecutive computer

    máy tính liên tiếp,
  • Consecutive data set

    tập dữ liệu liên tiếp,
  • Consecutive dataset

    tập dữ liệu liên tục,
  • Consecutive days

    ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu), ngày liên tục (thuê tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top