Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consecrate

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnsikreit/

Thông dụng

Tính từ

Được cúng, được đem dâng (cho ai)
Được phong thánh; thánh hoá

Ngoại động từ

Hiến dâng
to consecrate one's life to the service of the country
hiến dâng đời mình cho đất nước
(tôn giáo) cúng
(tôn giáo) tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) phong thánh; thánh hoá

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anoint , beatify , bless , dedicate , devote , exalt , hallow , honor , ordain , sanctify , set apart , venerate , deify , glorify , seal , vow

Từ trái nghĩa

verb
deprecate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top