Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consecution

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnsi´kiu:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
procession , sequence , succession , chain , course , order , progression , round , run , string , suite , train

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top