Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consequent

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnsikwənt/

Thông dụng

Tính từ

Do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
the confusion consequent upon the earthquake
sự hỗn loạn do động đất gây nên
Hợp lý, lôgíc

Danh từ

Hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên
(toán học) vế thứ hai trong tỷ lệ
(ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

Chuyên ngành

Toán & tin

hậu thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
consistent , ensuing , following , indirect , inferable , intelligent , logical , rational , reasonable , resulting , sensible , sequential , sound , subsequent , successive , understandable , resultant

Từ trái nghĩa

adjective
beginning , causal , commencing , originating , preparatory , starting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top