Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conservatism

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sə:və¸tizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa bảo thủ

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa bảo thủ
quy ước bảo thủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
traditionalism , orthodoxy , moderation , preservation , conservativeness , unprogessiveness , reactionaryism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top