Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Considerable

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'sidərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đáng kể, to tát, lớn lao
a considerable distance
khoảng cách đáng kể
considerable expense
khoản chi tiêu lớn
Có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
a considerable person
người quan trọng, người có vai vế

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể

Chuyên ngành

Xây dựng

đáng cân nhắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ample , appreciable , astronomical , big , bountiful , comfortable , commodious , extensive , goodly , great , hefty , huge , large-scale , lavish , major , marked , much , noticeable , plentiful , pretty , reasonable , respectable , sizable , substantial , tidy , tolerable , consequential , distinguished , doozie , dynamite , essential , fab , fat , influential , material , meaningful , momentous , mondo , noteworthy , renowned , significant , solid gold , something , something else , super , super-duper , to the max , unreal * , venerable , weighty , good , healthy , large , historic , monumental , abundant , capacious , important , notable , remarkable , several

Từ trái nghĩa

adjective
inconsiderable , insignificant , little , slight , small , undistinguished , unnoticeable , unimportant , unnoteworthy

Xem thêm các từ khác

  • Considerable amount

    số lượng đáng kể,
  • Considerably

    / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét...
  • Considerate

    / kən´sidərit /, Tính từ: Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn...
  • Considerately

    / kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • Considerateness

    / kən´sidərətnis /, phó từ, thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • Consideration

    / kənsidə'reiʃn /, Danh từ: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý,...
  • Consideration (vs)

    sự cân nhắc, sự xem xét,
  • Consideration for sale

    giá bán (số tiền người mua phải trả lại),
  • Consideration in promotion

    căn cứ để thăng chức,
  • Considered

    / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Considered inclined section

    mặt cắt nghiêng được xét,
  • Considered section

    mặt cắt được xét,
  • Considering

    / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ...
  • Consign

    / kən'sain /, Ngoại động từ: gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán, uỷ thác, ký thác;...
  • Consign money on a bank (to...)

    gửi tiền ở ngân hàng,
  • Consign to

    ký gửi,
  • Consignable

    / kən´sainəbl /,
  • Consignation

    / ¸kɔnsig´neiʃən /, Danh từ: sự gửi; sự gửi (hàng) để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top