Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Considered

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sidəd/

Thông dụng

Tính từ
Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc
a considered opinion
một ý kiến đã được suy nghĩ chu đáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advised , aforethought , contemplated , designed , designful , examined , express , given due consideration , gone into , intentional , investigated , mediated , premeditated , prepense , studied , studious , thought-about , thought-through , treated , voluntary , weighed , well advised , well chosen , willful , calculated , deliberate

Từ trái nghĩa

adjective
disregarded , forgotten , neglected , unplanned , unstudied

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top