- Từ điển Anh - Việt
Consolidate
Nghe phát âmMục lục |
/kən´sɔli¸deit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm (cho) chắc, củng cố
Hợp nhất, thống nhất
Nội động từ
Trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
hình thái từ
- Ved: consolidated
- Ving: consolidating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cố kết
củng cố
hợp nhất
đầm
làm cho chắc chắn
lèn chặt
gia cố
tăng cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , amalgamate , amass , band , bind , blend , build up , bunch up , cement , centralize , compact , compound , concatenate , concentrate , condense , conjoin , connect , densen , develop , federate , fortify , fuse , harden , hitch , hitch on , hook up with , incorporate , join , league , mass , meld , mix , plug into , pool , reinforce , render solid , secure , set , slap on , solidify , stabilize , strengthen , tack on , tag on , team up with , thicken , throw in together , tie in , tie up with , unify , coalesce , concrete , conjugate , couple , link , marry , unite , wed , yoke , combine , compress , merge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consolidate foundation
nền được gia cố, -
Consolidated
/ kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được... -
Consolidated B/L
vận đơn hợp nhất, -
Consolidated Link Layer Management (FR) (CLIM)
quản lý hợp nhất lớp kết nối, -
Consolidated Satellite Test Centre (CSTC)
trung tâm Đo thử vệ tinh hợp nhất, -
Consolidated Space Operations Centre (CSOC)
trung tâm khai thác vũ trụ hợp nhất, -
Consolidated Tour Manual
sổ tay hợp nhất về du lịch, -
Consolidated accounts
báo cáo kết toán tổng hợp, tài khoản hợp nhất, -
Consolidated annuities
công trái hợp nhất, niên kim hợp nhất, -
Consolidated balance
bảng đối chiếu tổng hợp, -
Consolidated balance sheet
bảng tổng kết tài sản hợp nhất, -
Consolidated bill of lading
vận đơn tập hợp, -
Consolidated bond
trái phiếu hợp nhất, -
Consolidated debts
nợ cố định, nợ hợp nhất, -
Consolidated deposit
trầm tích cố kết, -
Consolidated financial statement
báo cáo tái chính hợp nhất, báo cáo tài chính hợp nhất, -
Consolidated foundation
nền được gia cố, -
Consolidated fund
Danh từ: ( anh) quỹ được chính phủ dùng để trả lãi công trái quốc gia, quỹ chỉnh lý (của... -
Consolidated gravel
cuội liên kết, sỏi trộn xi măng, Địa chất: cuội liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.