Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consolidate

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sɔli¸deit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm (cho) chắc, củng cố
to consolidate the road surface
làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
to consolidate a military position
củng cố một vị trí quân sự
to consolidate one's position
củng cố địa vị
to consolidate the friendship between two countries
củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
Hợp nhất, thống nhất
to consolidate two factories
hợp nhất hai nhà máy

Nội động từ

Trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cố kết
củng cố
hợp nhất
đầm
làm cho chắc chắn
lèn chặt
gia cố
tăng cứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , amalgamate , amass , band , bind , blend , build up , bunch up , cement , centralize , compact , compound , concatenate , concentrate , condense , conjoin , connect , densen , develop , federate , fortify , fuse , harden , hitch , hitch on , hook up with , incorporate , join , league , mass , meld , mix , plug into , pool , reinforce , render solid , secure , set , slap on , solidify , stabilize , strengthen , tack on , tag on , team up with , thicken , throw in together , tie in , tie up with , unify , coalesce , concrete , conjugate , couple , link , marry , unite , wed , yoke , combine , compress , merge

Từ trái nghĩa

verb
disjoin , disperse , divide , part , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top