- Từ điển Anh - Việt
Consort
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔnsɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Chồng, vợ (của vua chúa)
(hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
=Nội động từ
Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
( + with) phù hợp, hoà hợp
Ngoại động từ
Kết thân, kết giao
Hình thái từ
- Ved: consorted
- Ving: consorting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , companion , concomitant , friend , husband , mate , spouse , wife , partner
verb
- accompany , associate , attend , bear , befriend , bring , carry , chaperon , chum together , chum with , clique with , company , conduct , convoy , gang up with , go around with , hang around with , hang out with , hang with , join , keep company , mingle , mix , pal , pal around with , pal with , run around with , run with , take up with , tie up with , accord , coincide , comport , concur , conform , correspond , dovetail , harmonize , march , square , tally , fraternize , hang around , hobnob , run , troop , companion , escort , agree , aide , assembly , association , colleague , concert , conjunction , group , husband , mate , partner , play , sidekick , spouse , unite , wife
Từ trái nghĩa
noun
- antagonist , enemy , foe
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consortial
/ kən´sɔ:tiəl /, -
Consortism
Danh từ: (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp, -
Consortium
/ kən'sɔ:tjəm /, Danh từ, số nhiều .consortium: liên doanh, Toán & tin:... -
Consortium bank
tập đoàn tài chánh ngân hàng, -
Consortium company
công ty tập đoàn, -
Consortium consumption
sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang), -
Consortium creditors
các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế, -
Consortium insurance
bảo hiểm xí nghiệp liên doanh, -
Consortium of contractors
tập đoàn nhà thầu, -
Consortium of corporations
tập đoàn công ty, -
Conspecific
/ ¸kɔnspi´sifik /, Tính từ: cùng loài, -
Conspectus
/ kən´spektəs /, Danh từ: Đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, Kỹ... -
Consperse
Tính từ: (thực vật) phát tán dày; mọc dày, -
Conspicuity
/ ¸kɔnspi´kjuiti /, -
Conspicuous
/ kən´spikjuəs /, Tính từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để... -
Conspicuous consumption
sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang), -
Conspicuously
Phó từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.