Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conspectus

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´spektəs/

Thông dụng

Danh từ

Đại cương, tổng quan
Biểu đồ tổng quát

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đại cương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstract , digest , outline , overview , pr

Xem thêm các từ khác

  • Consperse

    Tính từ: (thực vật) phát tán dày; mọc dày,
  • Conspicuity

    / ¸kɔnspi´kjuiti /,
  • Conspicuous

    / kən´spikjuəs /, Tính từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để...
  • Conspicuous consumption

    sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang),
  • Conspicuously

    Phó từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ,
  • Conspicuousness

    / kən´spikjuəsnis /, danh từ, sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt,
  • Conspiracy

    / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ...
  • Conspiracy of silence

    Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • Conspirant

    Danh từ: người đồng mưu,
  • Conspirator

    / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice...
  • Conspiratorial

    / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • Conspiratress

    / kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
  • Conspire

    / kən´spaɪər /, Động từ: Âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại,...
  • Conspirer

    / kən´spaiərə /,
  • Conspue

    Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu...
  • Consrvation of nature

    natural conservation,
  • Constable

    / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ...
  • Constableship

    / ´kʌnstəbəlʃip /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top