Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conspiracy

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'spirəsi/

Thông dụng

Danh từ

Âm mưu
to be in the conspiracy
tham gia cuộc âm mưu
conspiracy of silence
sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

âm mưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cabal , complot , confederacy , connivance , countermine , counterplot , covin , disloyalty , fix , frame * , game , hookup , intrigue , league , little game , machination , perfidy , plot , practice , put-up job , scheme , sedition , treacherousness , treachery , treason , trick , trickery , collusion , agreement , coup , plan

Xem thêm các từ khác

  • Conspiracy of silence

    Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • Conspirant

    Danh từ: người đồng mưu,
  • Conspirator

    / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice...
  • Conspiratorial

    / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • Conspiratress

    / kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
  • Conspire

    / kən´spaɪər /, Động từ: Âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại,...
  • Conspirer

    / kən´spaiərə /,
  • Conspue

    Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu...
  • Consrvation of nature

    natural conservation,
  • Constable

    / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ...
  • Constableship

    / ´kʌnstəbəlʃip /,
  • Constabulary

    / kən´stæbjuləri /,
  • Constancy

    / ´kɔnstənsi /, Danh từ: sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung...
  • Constancy of curvature

    tính không đổi của độ cong,
  • Constancy of volume

    không thay đổi thể tích,
  • Constant

    / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không...
  • Constant-altitude approach

    sự chuẩn bị hạ cánh theo chiều cao không đổi,
  • Constant-angular velocity (CAV)

    vận tốc góc không đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top