Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conspire

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´spaɪər/

Thông dụng

Động từ

Âm mưu, mưu hại
to conspire to do something
âm mưu làm gì
they have conspired his ruin
họ đã âm mưu hại ông ta
Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng
everything seemed to conspire to make him angry
tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be in cahoots , cabal , cogitate , collogue , collude , confederate , connive , contrive , cook up * , cooperate , devise , get in bed with , hatch , intrigue , machinate , maneuver , operate , promote , put out a contract , wangle , wire , work something out , colleague , combine , complot , conduce , consort , contribute , join , tend , unite , work together , scheme , agree , concur , conjure , conspire , league , plot

Từ trái nghĩa

verb
disagree

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top