Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constancy

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔnstənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự bền lòng, tính kiên trì
Tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
Sự bất biến, sự không thay đổi

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không đổi
constancy of curvature
(hình học ) tính không đổi của độ cong


Điện lạnh

sự không đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abidingness , adherence , allegiance , ardor , attachment , certainty , decision , dependability , determination , devotedness , devotion , doggedness , eagerness , earnestness , endurance , faith , fealty , fidelity , firmness , honesty , honor , integrity , love , loyalty , permanence , perseverance , principle , regularity , resolution , stability , staunchness , steadfastness , steadiness , surety , tenacity , trustiness , trustworthiness , truthfulness , unchangeableness , unfailingness , uniformity , zeal , faithfulness , fixedness , fortitude

Từ trái nghĩa

noun
change , changeableness , fluctuation , inconstancy , instability , irregularity , unsteadiness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top