Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constantan

Mục lục

/´kɔnstəntæn/

Hóa học & vật liệu

hợp chất đồng_nikel

Giải thích EN: Any of several nickel-copper-based alloys containing small amounts of manganese and iron, having a constant temperature coefficient of resistance; used for resistors and thermocouples.Giải thích VN: Bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại, có hệ số nở vì nhiệt không đáng kể, được dùng làm điện trở và các cặp nhiệt điện.

Điện

hợp kim công-tăng-tăng

Điện lạnh

hợp kim constantan

Xem thêm các từ khác

  • Constantly

    / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ...
  • Constantly true formula

    công thức hằng đúng,
  • Constantly true function

    hàm hằng đúng (logic),
  • Constantly wrong formula

    công thức hằng sai,
  • Constantly wrong function

    hàm hằng sai (logic),
  • Constellate

    Động từ: họp thành chòm sao,
  • Constellation

    Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán &...
  • Constellational

    / ¸kɔnsti´leiʃənəl /,
  • Consternate

    / ´kɔnstə¸neit /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm...
  • Consternated

    Tính từ: kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời,
  • Consternation

    / ¸kɔnstə´neiʃən /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự...
  • Constipate

    / ´kɔnsti¸peit /, Ngoại động từ: (y học) làm táo bón, hình thái từ:,...
  • Constipated

    / ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Constipation

    / ¸kɔnsti´peiʃən /, Danh từ: (y học) chứng táo bón, Y học: bệnh...
  • Constitionalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa lập hiến, người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến, người chuyên...
  • Constitionality

    Danh từ: tính chất lập hiến, sự hợp hiến pháp,
  • Constitionalize

    Ngoại động từ: làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top