Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constantly

Nghe phát âm


Mục lục

/'kɔnstəntli/

Thông dụng

Phó từ

Không ngớt, liên miên
Kiên định, trung kiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
steadily , invariably , continually , regularly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Constantly true formula

    công thức hằng đúng,
  • Constantly true function

    hàm hằng đúng (logic),
  • Constantly wrong formula

    công thức hằng sai,
  • Constantly wrong function

    hàm hằng sai (logic),
  • Constellate

    Động từ: họp thành chòm sao,
  • Constellation

    Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán &...
  • Constellational

    / ¸kɔnsti´leiʃənəl /,
  • Consternate

    / ´kɔnstə¸neit /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm...
  • Consternated

    Tính từ: kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời,
  • Consternation

    / ¸kɔnstə´neiʃən /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự...
  • Constipate

    / ´kɔnsti¸peit /, Ngoại động từ: (y học) làm táo bón, hình thái từ:,...
  • Constipated

    / ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Constipation

    / ¸kɔnsti´peiʃən /, Danh từ: (y học) chứng táo bón, Y học: bệnh...
  • Constitionalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa lập hiến, người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến, người chuyên...
  • Constitionality

    Danh từ: tính chất lập hiến, sự hợp hiến pháp,
  • Constitionalize

    Ngoại động từ: làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...),...
  • Constitionally

    Phó từ: hợp hiến pháp, do thể tạng, do thể chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top