- Từ điển Anh - Việt
Constitutional
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnsti'tju:ʃənl/
Thông dụng
Danh từ
Hiến pháp
Thể tạng, thể chất
- to have a strong constitution
- có thể chất khoẻ
- to have a delicate constitution
- có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
Tính tình, tính khí
Sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
- the constitution of a cabinet
- sự thành lập một nội các
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , congenital , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingrained , innate , intrinsic , natural , organic , vital , approved , chartered , democratic , ensured , lawful , legal , representative , statutory , vested , connatural , elemental , indigenous , indwelling , inherent , native , basic , constitutive , fundamental , integral
noun
- airing , ambulation , footwork , legwork , perambulation , ramble , saunter , stroll , turn , walk , congenital , essential , inborn , inherent , innate , intrinsic , lawful , legal , natural , organic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constitutional Convention
hội nghị lập hiến, -
Constitutional Provisions
điều khoản hiến pháp, -
Constitutional abscess
áp xe thể tạng, -
Constitutional cause
nguyên nhân thể tạng, -
Constitutional disease
bệnh tạng thể, -
Constitutional formula
công thức cấu tạo, công thức phát triển, -
Constitutional psychology
tâm lý học, thể chất, -
Constitutional psychopathic state
thể tạng bệnh tâm thần, -
Constitutional referendum
trưng cầu hiến pháp, -
Constitutional symptom
triệu chứng thể tạng, -
Constitutional syphilis
giang mai xâm nhập tạng thể, -
Constitutionalism
/ ¸kɔnsti´tju:ʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hợp hiến, -
Constitutionalist
/ ¸kɔnsti´tju:ʃənəlist /, tính từ, thuộc về chủ nghĩa hợp hiến, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến, -
Constitutionalize
/ ˌkɒnstɪˈtuʃənlˌaɪz , ˌkɒnstɪˈtyuʃənlˌaɪz /, ngoại động từ, hiến pháp hoá; xây dựng hiến pháp, thực hiện theo hiến... -
Constitutionally
/ ¸kɔnsti´tju:ʃənəli /, phó từ, căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến, -
Constitutive
/ ´kɔnsti´tju:tiv /, Tính từ: cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản, chủ yếu,Constitutive enzyme
enzim cấu trúc,Constitutive equations
phương trình kết cấu,Constitutive heterochromatin
chất dị nhiễm sắc cơ định,Constitutiveenzyme
enzim cấu trúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.