Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constitutive

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔnsti´tju:tiv/

Thông dụng

Tính từ

Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the constitutive elements of the human body
những yếu tố cấu tạo thân thể con người
Cơ bản, chủ yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basic , constitutional , fundamental , integral , vital

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top