Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constrain

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´strein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something
ép buộc ai làm việc gì
Dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
Nhốt, giam cầm

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

ràng buộc, kiềm chế

Kỹ thuật chung

kiềm chế
ép buộc
ràng buộc
constrain numeric
số ràng buộc
constrain qualification condition
điều kiện ràng buộc hợp cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ban , bar , bind , bottle up , bridle , chain , check , coerce , compel , concuss , confine , constrict , cool off , cork , curb , deny , deprive , disallow , drive , hem in , hog-tie , hold back , hold down , hold in , immure , impel , imprison , incarcerate , inhibit , intern , jail , keep lid on , make , necessitate , oblige , pressure , pressurize , put half nelson on , shotgun , stifle , urge , withhold , obligate , bit , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , cramp , clasp , compress , deter , distress , enforce , fain , force , limit , oppress , press , ravish , repress , restrain , restrict , secure , squash , subdue , violate

Từ trái nghĩa

verb
free , let go , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top