Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constraints

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

các hạn chế
các liên kết
các ràng buộc

Giải thích VN: Là giới hạn nhất định được quy định cho một mô hình. Ví dụ, trong một mô hình toàn tác xác định số lượt tin xuất phát từ một điểm gốc đến nhiều điểm đích, số lượt tin không thể vượt quá khả năng phát tin của điểm gốc.

subject to the constraints
tùy thuộc vào các ràng buộc

Kỹ thuật chung

ràng buộc
feasible constraints
ràng buộc chấp nhận được
subject to the constraints
tùy thuộc vào các ràng buộc

Xây dựng

các ràng buộc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top