- Từ điển Anh - Việt
Construct
Nghe phát âmMục lục |
/kən´strʌkt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm xây dựng (nhà cửa...)
Đặt (câu)
Vẽ (hình); dựng (vở kịch)
hình thái từ
- Ved: constructed
- Ving: constructing
Chuyên ngành
Toán & tin
xây dựng, dựng
Kỹ thuật chung
cấu tạo
đặt
dựng
- to construct (ageometrical figure)
- dựng hình
- to construct a perpendicular
- dựng đường vuông góc
dựng hình
dựng lên
tạp
vẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- build up , cobble up , compose , compound , constitute , cook up * , create , design , dream up * , elevate , engineer , envision , erect , establish , fabricate , fashion , forge , form , formulate , found , frame , fudge together , hammer out * , hoke up , imagine , invent , make , manufacture , organize , prefab , produce , put out , put together , put up , raise , rear , set up , shape , throw together , throw up * , trump up , uprear , whip up * , assemble , build , mold , arrange , combine , confect , devise , improvisate , improvise , originate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Construct all sub-structures in open excavation
thi công các kết cấu hạ tầng trong các hố đào hở, -
Construct of sentences
cấu trúc của nhiều câu, -
Constructed encoding
bảng mã được xây dựng, -
Constructed rate
suất cước suy định, -
Constructed value
giá trị suy định, -
Constructer
/ kən'strʌktə /, Kỹ thuật chung: người xây dựng, -
Constructible
/ kən'strʌk,təbl /, -
Constructing
sự xây dựng, -
Constructing engineer
kỹ sư tư vấn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"