Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constructional flow line

Nghe phát âm

Xây dựng

dây chuyền xây dựng
elementary constructional flow line
dây chuyển xây dựng cơ bản
nonrythmic constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
rhythmical constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top