Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constructive

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈstrʌktɪv/

Thông dụng

Tính từ

Có tính cách xây dựng
constructive criticism
phê bình xây dựng
(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng
Suy diễn, hiểu ngầm
a constructive denial
một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo

Chuyên ngành

Toán & tin

kiến thiết
constructive infinity
vô hạn kiến thiết
constructive logic
lôgic kiến thiết
constructive mathematics
toán học kiến thiết
non-constructive
không kiến thiết
non-constructive method
phương pháp không kiến thiết

Kỹ thuật chung

cấu tạo
kết cấu
kiến trúc
suy diễn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
effective , positive , practical , productive , useful , valuable , beneficial , helpful

Từ trái nghĩa

adjective
destructive , hurting , injurious , negative , unhelpful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top