Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consubstantiality

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnsəb¸stænʃi´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính đồng thể chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Consubstantiate

    / ¸kɔnsəb´stænʃi¸eit /, ngoại động từ, biến thành cùng bản chất,
  • Consubstantiation

    / ¸kɔnsəb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của chúa...
  • Consuetude

    / ´kɔnswi¸tju:d /, Danh từ: tập quán, tục lệ, quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội,
  • Consuetudinary

    / ¸kɔnswi´tju:dinəri /, tính từ, (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ, danh từ, (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện),...
  • Consul

    / ´kɔnsəl /, Danh từ: lãnh sự, (sử học) quan tổng tài ( pháp), quan chấp chính tối cao (cổ la-mã),...
  • Consul-general

    Danh từ: tổng lãnh sự,
  • Consulage

    phí lãnh sự,
  • Consular

    / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • Consular invoice

    hóa đơn lãnh sự,
  • Consularization

    Danh từ: (việc) hợp pháp hóa lãnh sự,
  • Consularize

    Động từ: hợp pháp hóa lãnh sự,
  • Consulate

    / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức...
  • Consulship

    / ´kɔnsəlʃip /, danh từ, chức lãnh sự,
  • Consult

    bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến,...
  • Consultancy

    / kən'sʌltənsi /, Danh từ: sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn, cơ quan/văn phòng tư...
  • Consultancy agreement

    thỏa thuận tư vấn,
  • Consultancy contract

    hợp đồng tư vấn,
  • Consultancy fees

    phí giám định,
  • Consultancy firm

    công ty tư vấn, phòng tư vấn,
  • Consultant

    / kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top