Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consult

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE/kən'sʌlt/

hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
to consult a lawyer
hỏi ý kiến luật sư
Tra cứu, tham khảo
to consult a dictionary
tra cứu tự điển
to consult a map
coi bản đồ
to consult history
tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
to consult common interests
nghĩ đến quyền lợi chung
to consult someone's feelings
lưu ý đến tình cảm của ai

Nội động từ

Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
to consult together
thảo luận bàn bạc với nhau
we have consulted about the matter
chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy

Cấu trúc từ

to consult one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

Chuyên ngành

Kinh tế

hỏi ý kiến
thỉnh thị
tra cứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
argue , ask advice of , be closeted with , brainstorm * , call in , cogitate , collogue , commune , compare notes , confab , confabulate , consider , debate , deliberate , discuss , examine , flap * , groupthink , huddle , interrogate , interview , kick ideas around , negotiate , parlay , pick one’s brains , powwow * , put heads together , question , refer to , regard , respect , review , seek advice , seek opinion of , take account of , take a meeting , take counsel , talk over , toss ideas around , treat , turn to , advise , parley , talk , ask , brainstorm , confer , counsel , decision , determine , devise , meeting , refer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top