Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consultation

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔnsəl'tei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự hỏi ý kiến
Sự tra cứu, sự tham khảo
Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
to hold a consultation
bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
(pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
(y học) sự hội chẩn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự cố vấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appointment , argument , buzz session , clambake , confab , conference , council , deliberation , dialogue , discussion , examination , groupthink , hearing , huddle , interview , meeting , powwow * , second opinion , session , counsel , parley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top