Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contact inspection

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra tiếp xúc

Giải thích EN: A process whereby an object is examined with an ultrasonic search unit that is put in direct contact with a thin layer of couplant, enabling information to be received from the object by the search unit.Giải thích VN: Quá trình kiểm tra một vật bằng cách dùng một thiết bị kiểm tra siêu âm đặt tiếp xúc trực tiếp với một lớp ghép mỏng, cho phép thiết bị có thể nhận được thông tin.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top