Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contain

Nghe phát âm

Mục lục

/kәn'tein/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
whisky contains a large percentage of alcohol
rượu uytky chứa một lượng cồn cao
Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
to contain one's anger
nén giận
Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
to contain the enemy
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
(toán học) có thể chia hết cho (một số)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa đựng

Toán & tin

chứa, bao hàm; sh. chia hết
10 contain 5
10 chia hết cho 5

Kỹ thuật chung

bao gồm
bao hàm
cầm lại
chặn lại
nén
đựng

Kinh tế

bao gồm
bao hàm
gồm có

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accommodate , be composed of , comprehend , comprise , consist of , embody , embrace , enclose , encompass , have , have capacity for , hold , incorporate , involve , seat , subsume , take in , bottle up * , check , collect , compose , cool * , cork * , curb , harness , hog-tie , hold in , keep back , keep lid on , put half nelson on , rein , repress , restrain , restrict , simmer down , smother , stifle , stop , include , control , cool , bound , house , keep , retain,include

Từ trái nghĩa

verb
exclude

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top