Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contaminated

Nghe phát âm

Mục lục

//kən'tæmineitid/

Kỹ thuật chung

nhiễm bẩn
contaminated fuel
nhiên liệu nhiễm bẩn
contaminated sample
mẫu nhiễm bẩn
contaminated site
nơi bị nhiễm bẩn
nhiễm xạ
làm bẩn
làm nhiễm bẩn
làm ô nhiễm
gây nhiễm xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top