Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemplation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔntemp´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự ngắm, sự thưởng ngoạn
Sự trầm ngâm, sự lặng ngắm
deep in contemplation
trầm ngâm
Sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
to have something in contemplation
dự định làm một việc gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambition , cogitation , consideration , deliberation , design , intention , meditation , musing , plan , pondering , purpose , reflection , reverie , rumination , study , examination , inspection , looking at , observation , scrutiny , survey , viewing , regard , sight , view , brainwork , cerebration , excogitation , speculation , awareness , gazing , prayer , scanning , thought

Từ trái nghĩa

noun
disdain , disregard , neglect , rejection , slight , avoidance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top