Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemporary

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tempərəri/

Thông dụng

Cách viết khác co-temporary

Tính từ

Đương thời
Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
Đương đại (lịch sử)

Danh từ

Người cùng thời; người cùng tuổi
Bạn đồng nghiệp (báo chí)
some of our contemporaries have published the news
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đương thời
modern and contemporary architecture
kiến trúc hiện đại và đương thời

Múa

comtemporary (dance)
Múa đương đại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abreast ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top