- Từ điển Anh - Việt
Contempt
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tempt/
Thông dụng
Danh từ
Sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt
- he rushed forward in contempt of danger
- anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm
- to have a contempt for something
- coi thường cái gì
- to show contempt for someone
- tỏ vẻ khinh rẻ ai
- to treat someone with contempt
- đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì
- to hold somebody in contempt
- coi khinh ai
- to incur someone's contempt
- bị ai khinh rẻ
- to fall into contempt
- bị khinh rẻ, bị khinh miệt
- to bring someone into contempt
- làm cho ai bị khinh miệt
(pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)
- contempt of court
- sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà
- familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt
- (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antipathy , audacity , aversion , condescension , contumely , defiance , derision , despisal , despisement , despite , disesteem , disregard , distaste , hatred , indignity , malice , mockery , neglect , recalcitrance , repugnance , ridicule , scorn , slight , snobbery , stubbornness , discredit , disfavor , dishonor , disrepute , humiliation , ignominy , infamy , insignificancy , opprobrium , shame , stigma , disdain , contumacy , recalcitrancy , denigration , depreciation , detestation , disgrace , disparagement , disrespect , hauteur , hubris , indignation , misprision , odium , pilgarlic , reproach , sneer
Từ trái nghĩa
noun
- admiration , affection , approbation , approval , endorsement , love , regard , respect , sanction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contempt of court
tội miệt thị tòa án, -
Contemptibility
/ kən¸tempti´biliti /, danh từ, tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện, -
Contemptible
/ kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Contemptibleness
/ kən´temptibəlnis /, -
Contemptuous
/ kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh,... -
Contemptuous damages
tiền bồi thường danh dự, -
Contemptuously
Phó từ: khinh khỉnh, -
Contemptuousness
/ kən´temptjuəsnis /, danh từ, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người, -
Contend
/ kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận,... -
Contender
/ kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival... -
Contending party (the..)
bên tranh chấp, -
Contensive
súc tích, -
Content
/kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích,... -
Content, Dosage
hàm lượng, -
Content-addressable storage
bộ nhớ kết hợp, -
Content-bundling
đóng gói nội dung, -
Content-length
chiều dài nội dung, dung luong,kich thuoc, -
Content-returned
nội dung trả về, -
Content-store
bộ nhớ kết hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.