Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contemptuous

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´temptjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
to be contemptuous of something
khinh thường việc gì
a contemptuous attitude
thái độ khinh người
a contemptuous look
cái nhìn khinh khỉnh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
audacious , bold , cavalier , cheeky , cold-shoulder , condescending , contumelious , cool , derisive , derisory , disdainful , disrespectful , dog it , hard , hard-nosed , haughty , high and mighty * , high hat , insulting , on high horse , opprobrious , sardonic , scornful , sneering , snippy , snobbish , snooty * , snotty * , supercilious , temperamental , uppity , upstage , arrogant , cynical , flouting , insolent

Từ trái nghĩa

adjective
humble , polite , respected , shy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top