- Từ điển Anh - Việt
Contentment
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tentmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complacency , content , contentedness , ease , equanimity , fulfillment , gladness , gratification , peace , pleasure , repletion , satisfaction , serenity , bliss , comfort , happiness
Từ trái nghĩa
noun
- discomfort , discontent , displeasure , dissatisfaction , misery , sadness , unhappiness
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Contents
nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage,... -
Contents and index
nội dung và chỉ mục, -
Contents declaration
chế độ tranh chấp, -
Contents dictionary entry
điểm vào thư mục chương trình, -
Contents directory
thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng -
Contents exposed
phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn, -
Contents gage
thư mục nội dung, -
Contents gauge
máy đo hàm lượng dầu, -
Contents intact
nội dung hoàn chỉnh, -
Contents list
danh sách nội dung,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"