Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contentment

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tentmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
complacency , content , contentedness , ease , equanimity , fulfillment , gladness , gratification , peace , pleasure , repletion , satisfaction , serenity , bliss , comfort , happiness

Từ trái nghĩa

noun
discomfort , discontent , displeasure , dissatisfaction , misery , sadness , unhappiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top