Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contextual sequence

Toán & tin

trình tự theo ngữ cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contextualise

    Động từ: văn cảnh hóa, ngữ cảnh hóa, phạm vi hóa (vấn đề), đặt vào ngữ cảnh,
  • Contextually optional token

    thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh,
  • Contextually required token

    thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh,
  • Contextural

    / kən´tekstʃərəl /,
  • Contexture

    / kən´tekstʃə /, Danh từ: sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách...
  • Contigence

    Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung...
  • Contigency

    Toán & tin: (thống kê ) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên,
  • Contigent

    Toán & tin: tiếp liên, contigent of a set, tiếp liên của một tập hợp
  • Contiguity

    / ,kɔnti'gju:iti /, Danh từ: sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, (tâm lý học) sự liên tưởng,...
  • Contiguos angle

    góc kề,
  • Contiguous

    / kən'tigju:əs /, Tính từ: kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên...
  • Contiguous angle

    góc kề,
  • Contiguous angles

    mật tiếp,
  • Contiguous band

    dải tần số liên tục,
  • Contiguous bed

    lớp kề,
  • Contiguous data

    dữ liệu liền kề, dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, cấu trúc dữ liệu liền kề, contiguous data structure, cấu trúc...
  • Contiguous data structure

    cấu trúc dữ liệu liền kề, cấu trúc dữ liệu mật tiếp,
  • Contiguous files

    góc kề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top