Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contingent

Nghe phát âm

Mục lục

/kənˈtɪndʒənt/

Thông dụng

Tính từ

Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
contingent expenses
những món chi tiêu bất ngờ
Còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
to be contingent on something
còn tuỳ thuộc vào việc gì

Danh từ

(quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
Nhóm nhỏ (trong một nhóm lớn)
(như) contingency

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tiếp cận
tiếp liên
contingent of a set
tiếp liên của một tập hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , casual , chance , controlled by , dependent , fluky , fortuitous , haphazard , incidental , likely , odd , probable , probably , random , subject to , unanticipated , uncertain , unexpected , unforeseeable , unforeseen , unpredictable , possible , conditional , conditioned , relative , reliant , subject , inadvertent
noun
batch , body , bunch , deputation , detachment , disciples , mission , quota , sect , section , set , accidental , casual , chance , conditional , delegation , dependent , empirical , fortuitous , likely , possible , provisional , unanticipated , unpredictable

Từ trái nghĩa

adjective
certain , definite , real , sure , truthful , unconditional

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top