Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous wave

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sóng cao tần thuần túy

Kỹ thuật chung

điện báo
sóng không tắt
sóng liên tục

Giải thích VN: Sóng cao tần có biên độ và tần số không đổi phát ra không gian.

continuous-wave signal
chùm sóng liên tục
Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
sóng liên tục điều chế tần số
ICW (interruptedcontinuous wave)
sóng liên tục có ngắt
interrupted continuous wave (ICW)
sóng liên tục có ngắt
Interrupted Continuous Wave (ICW)
sóng liên tục ngắt quãng
modulated continuous wave
sóng liên tục điều chế
modulated continuous wave (MCW)
sóng liên tục đã điều biến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top