Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contortion

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tɔ:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự xoắn lại, sự vặn lại
Sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
these contortions can hardly be called dancing
thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
(y học) trật khớp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự xoắn
vặn
vặn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anamorphosis , crookedness , deformation , deformity , dislocation , grimace , malformation , misproportion , misshapement , pout , twist , ugliness , unsightliness , wryness

Từ trái nghĩa

noun
beauty , smoothness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top