Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contract price

Mục lục

Đấu thầu

Giá hợp đồng
The price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results
Là giá được bên mời thầu và nhà thầu trúng thầu thỏa thuận sau khi thương thảo hoàn thiện hợp đồng và phù hợp với kết quả trúng thầu

Xây dựng

giá thỏa thuận

Kỹ thuật chung

giá hợp đồng
Contract Price, sufficiency of
tính đầy đủ của giá hợp đồng
Disagreement on adjustment of the Contract Price
bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
no increase in contract price
không được tăng giá hợp đồng
Sufficiency of Contract Price
tính đầy đủ của giá hợp đồng

Kinh tế

giá thỏa thuận
giá hợp đồng
contract price list
bảng giá hợp đồng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top