Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contracted

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´træktid/

Thông dụng

Tính từ

Theo giao kèo
contracted worker
công nhân theo giao kèo
Chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm)
Co lại, cau lại
Bị rút gọn; dung hợp
contracted sentence
câu dung hợp

Chuyên ngành

Toán & tin

bị rút ngắn
bị co rút

Kỹ thuật chung

đã co

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top